Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slating
/'sleitiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lợp bằng nói acđoa
  • ngói acđoa (nói chung)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đề cử
ngoại động từ (thông tục)
  • công kích, đả kích
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
Related search result for "slating"
Comments and discussion on the word "slating"