Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slap-bang
/slæp'bæɳ/
Jump to user comments
phó từ
  • thình lình, đột nhiên
  • mạnh mẽ, dữ dội; ầm ĩ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ẩu, bừa; liều lĩnh
Related search result for "slap-bang"
Comments and discussion on the word "slap-bang"