Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
slang
/slæɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng lóng
    • schoolboy slang
      tiếng lóng của học sinh
động từ
  • mắng, chửi, rủa
  • nói lóng
Related search result for "slang"
Comments and discussion on the word "slang"