Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slackness
/'slæknis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự uể oải
  • sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)
  • sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng
  • sự ăn không ngồi rồi
  • sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)
Related search result for "slackness"
Comments and discussion on the word "slackness"