Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slacker
/'slækə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng
Related search result for "slacker"
Comments and discussion on the word "slacker"