Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
slacken
/'slækn/
Jump to user comments
ngoại động từ
nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng)
làm chận lại; chậm (bước) lại
làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt
nội động từ
trở nên uể oải
trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh
giảm bớt
đình trệ (sự buôn bán)
dịu đi, bớt quyết liệt
Related words
Synonyms:
remit
slack
slack up
relax
slow
slow down
slow up
Related search result for
"slacken"
Words pronounced/spelled similarly to
"slacken"
:
slackness
slashing
Comments and discussion on the word
"slacken"