Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
skyey
/'skaii/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) trời, (thuộc) bầu trời; như trời xanh
  • cao ngất trời, cao tận mây xanh
Related search result for "skyey"
Comments and discussion on the word "skyey"