Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
skid
/skid/
Jump to user comments
danh từ
  • má phanh
  • sống trượt
  • sự quay trượt; sự trượt bánh
  • (hàng không) nạng đuôi
IDIOMS
  • on the skids
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi
    • xuống chó, xuống dốc (bóng)
động từ
  • chèn; chặn
  • trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt
Related words
Related search result for "skid"
Comments and discussion on the word "skid"