Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ski'd
/ski:/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều ski, skis
  • Xki, ván trượt tuyết
nội động từ ski'd
  • trượt tuyết; đi xki
Related search result for "ski'd"
Comments and discussion on the word "ski'd"