Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
skating
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) cuộc trượt băng
  • (thể dục thể thao) bãi trượt băng
Related search result for "skating"
Comments and discussion on the word "skating"