Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sirocco
/si'rɔkou/ Cách viết khác : (scirroco) /si'rɔkouz/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều siroccos
  • gió xirôcô (thổi từ sa mạc Xa-ha-ra)
  • gió ấm mang mưa (về mùa đông)
Related words
Related search result for "sirocco"
Comments and discussion on the word "sirocco"