Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sirdar
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) thống tướng (tướng Anh chỉ huy quân của vua Ai Cập)
Related search result for "sirdar"
Comments and discussion on the word "sirdar"