Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
siphonné
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) tàng tàng
    • Il a été blessé à la tête et depuis il est un peu siphonné
      anh ta bị thương ở đầu và từ đó anh ta hơi tàng tàng
Related search result for "siphonné"
Comments and discussion on the word "siphonné"