Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
singular
/'siɳgjulə/
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) ở số ít
  • một mình, cá nhân
    • all and singular
      tất cả
  • đặc biệt, kỳ dị, phi thường
    • singular courage
      sự can đảm phi thường
  • lập di
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất
danh từ (ngôn ngữ học)
  • số ít
  • từ ở số ít
Related search result for "singular"
Comments and discussion on the word "singular"