Jump to user comments
danh từ
- giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều
- buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể
tính từ
- đều đều, ê a (giọng)
- in a singsong voice
với giọng đều đều, với giọng ê a
động từ
- ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a