Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sincère
Jump to user comments
tính từ
  • thành thực
    • Homme sincère
      người thành thực
  • chân thành, thành khẩn
    • Repentir sincère
      sự hối hận thành khẩn
  • thật, không giả mạo, không gian lận
    • Election sincère
      bầu cử không gian lận
    • Diplômes sincères
      văn bằng thật
Related search result for "sincère"
Comments and discussion on the word "sincère"