Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sinapisé
Jump to user comments
tính từ
  • (dược học) có bột mù tạt
    • Cataplasme sinapisé
      thuốc đắp có bột mù tạt
Related search result for "sinapisé"
Comments and discussion on the word "sinapisé"