French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- giản dị
- Vivre simplement
sống giản dị
- thành thực
- Avouer simplement qu'on s'est trompé
thành thực nhận rằng mình đã lầm
- chỉ
- Ils sont simplement deux amis
họ chỉ là hai người bạn
- purement et simplement
không hơn không kém, chỉ thế thôi