Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chân chỉ
giản đơn
đơn giản
bình dị
giản dị
chi tiết
bộ máy
giản chính
nôm
hoắc lê
giản tiện
kiểu mẫu
thuần phát
dung dị
đạm bạc
mộc mạc
đơn sơ
máy giặt
cân trẻ em
máy
cơ giới
máy in
guồng
dụng công
người đời
chất phác
cày cục
doa
sinh hàn
khâu
may
khoan
cặm cụi
chắp vá
lắp
chuyện
bàn đạp
bệ
điện
bơm
bệnh
chạy
cấu trúc
cấu tạo
bỏ mẹ
bộ phận
bận
tuồng
chạc
nhạc cụ
nông nghiệp
quần áo