Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
silt
/silt/
Jump to user comments
danh từ
  • bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)
nội động từ
  • nghẽn bùn, đầy bùn
    • the passage has silted up
      lối đi đã nghẽn bùn
ngoại động từ
  • làm đầy bùn, làm ngẽn bùn
Related search result for "silt"
Comments and discussion on the word "silt"