Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sillage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng hải) lằn tàu
  • (vật lý học) xoáy dòng rẽ
    • dans le sillage de quelqu'un
      theo bước ai (nghĩa bóng)
Related search result for "sillage"
Comments and discussion on the word "sillage"