Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
signify
/'signifai/
Jump to user comments
động từ
  • biểu thị, biểu hiện; báo hiệu
  • nghĩa là, có nghĩa
  • tuyên bố, báo cho biết
    • he signified his willingness to cooperate
      anh ấy tuyên bố đồng ý hợp tác
  • có tầm quan trọng hệ trọng ((thường) phủ định)
    • it does not signify
      chuyện ấy không quan trọng
Related words
Related search result for "signify"
Comments and discussion on the word "signify"