Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sight reading
/'sait'ri:diɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trông vào bản nhạc mà hát được ngay, sự trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay; tài trông vào bản nhạc mà hát được ngay, tài trông vào bản nhạc mà biểu diễn được ngay
Related search result for "sight reading"
Comments and discussion on the word "sight reading"