Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sifflement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng huýt; tiếng huýt còi
    • Le sifflement de l'agent de police
      tiếng huýt còi của công an
  • tiếng rít
    • Sifflement du vent
      tiếng gió rít
Related search result for "sifflement"
Comments and discussion on the word "sifflement"