Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sifflante
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt
    • Prononciation sifflante
      phát âm gió
    • Consonne sifflante
      phụ âm gió, phụ âm xuýt
Related search result for "sifflante"
Comments and discussion on the word "sifflante"