English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- to get on to a side-track
ngoại động từ
- cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh
- làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch
- to side-strack attention
đánh lại sự chú ý; làm lãng trí
- hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết