Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bất động
bình phục
bệnh binh
con bịnh
bịnh nhân
nôn nao
phục vụ
ốm
bình thường
nấy
nhớ nhà
nghỉ ốm
chủ trì
buồn nôn
phạm phòng
say
quấy
đích thân
ăn rỗi
tay
khăng khăng
đau
ra người
hạng người
pháp nhân
nên người
mống
khổ chủ
mưa gió
cảm xúc
kiều
anh linh
hào mục
hiếu danh
sài lang
phúng
phế nhân
chiêu hồn
nương bóng
phàm phu
nanh nọc
mặc niệm
anh tuấn
cao danh
chủ hôn
chúng ta
chúng tôi
đầu đàn
gọi hồn
nghỉ hưu
mọt sách
mỏ khoét
hiền nhân
yếu nhân
nhà cái
ngọc thể
tiểu nhân
thân hành
chung tình
chạy chữa
more...