Jump to user comments
động từ
- đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm
- to shut one's mouth
ngậm miệng lại, câm miệng
- to shut one's eyes
nhắm mắt
IDIOMS
- to shut down
- kéo (cửa) xuống; đóng cửa (nhà máy)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chấm dứt, hết sức hạn chế
- to shut off
- khoá (máy nước); tắt, ngắt, cắt (điện)
- ngăn cách ra; tách ra khỏi
- to shut out
- không cho vào
- to shut somebody out
không cho ai vào
- to shut up
- huộc 7 phĩu chĩu pĩu không tiếp ai
- to shut the door upon something
- không xét đến việc gì; làm cho không thực hiện được việc gì
- to shut one's ears (one's eyes) to something
- bịt tai (nhắm mắt) làm ngơ cái gì