Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shin
/ʃin/
Jump to user comments
danh từ
  • cẳng chân
động từ
  • trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)
  • đá vào ống chân
Related search result for "shin"
Comments and discussion on the word "shin"