Jump to user comments
danh từ
- sự cạo râu, sự cạo mặt
- to have a shave
cạo râu, cạo mặt
- sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn)
- to have a close shave of it
suýt nữa thì nguy, tí nữa thì chết
ngoại động từ (shaved; shaved, shaven)
- bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ)
- đi lướt sát (không chạm)
- to shave another car
lướt sát qua một chiếc xe khác
nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)