Jump to user comments
danh từ
- lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày
- phần
- share in profits
phần chia lãi
- phần đóng góp
- everyone has done his share of work
tất cả đều đã đóng góp phần việc của mình
- sự chung vốn; cổ phần
- to have a share in...
có vốn chung ở...
IDIOMS
- to want more then one's share
động từ
- chia, phân chia, phân phối, phân cho
- to share something with somebody
chia vật gì với ai
- to sharejoys and sorrows
chia ngọt sẽ bùi
- có phần, có dự phần; tham gia
- to share with somebody in an undertaking
cùng tham gia với ai trong một cuộc kinh doanh
- we must share alike
chúng ta sẽ chịu đều
- to share someone's opinion
đồng ý với ai
IDIOMS
- to share out
- chia, phân chia, phân phối