Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shapeless
/'ʃeiplis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có hình dạng, không ra hình thù gì
  • có hình dạng kỳ quái, dị hình, dị dạng
Related words
Related search result for "shapeless"
Comments and discussion on the word "shapeless"