Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự nô lệ, sự lệ thuộc; sự gò bó
- (Servitude de passage) (luật học, (pháp lý)) quyền phải để đi qua
- (từ cũ nghĩa cũ) thân phận nô lệ
- bâtiments de servitude
(hàng hải) tàu phục vụ cảng
- servitude et grandeur
nhục và vinh