Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
servant
Jump to user comments
tính từ
  • (Cavalier servant; chevalier servant) người săn đón phục dịch phụ nữ
  • (frère servant) (tôn giáo) thầy dòng phục dịch
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) người giao bóng
  • (quân sự) trợ pháo thủ (chuyển tiếp đạn vào cỗ pháo)
    • servant de messe
      (tôn giáo) người hầu lễ
Related search result for "servant"
Comments and discussion on the word "servant"