Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
serment
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lời thề, lời tuyên thệ
    • serment d'Hannibal
      lời thề không đội trời chung
    • serment d'ivrogne
      lời thề cá trê thui ống
    • Serrement.
Related words
Related search result for "serment"
Comments and discussion on the word "serment"