Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
seriner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dạy (chim) hót
  • nhồi nhét
    • Seriner une règle à un écolier
      nhồi nhét một quy tắc cho một học sinh
Related search result for "seriner"
Comments and discussion on the word "seriner"