Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
series
/'siəri:z/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều không đổi
  • loạt, dãy, chuỗi, đợt
    • series of stamp
      một đợt phát hành tem
    • in series
      theo từng đợt nối tiếp nhau
  • (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)
  • (hoá học) nhóm cùng gốc
  • (toán học) cấp số; chuỗi
    • arithmetical series
      cấp số cộng
    • geometrical series
      cấp số nhân
    • in series
      (điện học) mắc nối tiếp
  • (động vật học) nhóm
Related words
Related search result for "series"
Comments and discussion on the word "series"