Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
serenity
/si'reniti/
Jump to user comments
danh từ
  • cảnh trời quang mây tạnh
  • cảnh sóng yên biển lặng
  • sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản
Related search result for "serenity"
Comments and discussion on the word "serenity"