Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sensitization
/,sensitai'zeiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
  • sự làm cho nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)
Related words
Related search result for "sensitization"
Comments and discussion on the word "sensitization"