Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
seminal
/'si:minl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản
  • có thể sinh sản được
IDIOMS
  • in the seminal state
    • còn phôi thai, còn trứng nước
Related words
Related search result for "seminal"
Comments and discussion on the word "seminal"