Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
semi-fini
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kinh tế) tài chính; công nghiệp bán thành phẩm
tính từ
  • xem (danh từ giống đực)
Related search result for "semi-fini"
Comments and discussion on the word "semi-fini"