Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
semblant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ ngoài, bề ngoài
    • faire semblant de dormir
      vờ ngủ
    • ne faire semblant de rien
      (thân mật) giả vờ không chú ý; giả vờ ngù ngờ
    • un semblant de
      tí chút gọi là
    • Un semblant de bonheur
      tí chút gọi là hạnh phúc
Related search result for "semblant"
Comments and discussion on the word "semblant"