Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
seedling
/'si:dliɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)
  • cây con
Related search result for "seedling"
Comments and discussion on the word "seedling"