Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sedulous
/'sedjuləs/
Jump to user comments
tính từ
  • cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì
    • sedulous care
      sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo
IDIOMS
  • to play the sedulous ape
    • tập viết văn bằng cách bắt chước
Related search result for "sedulous"
Comments and discussion on the word "sedulous"