Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sectateur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tín đồ; môn đệ
    • Les sectateurs de Planton
      những môn đệ của Pla-tông
Related search result for "sectateur"
Comments and discussion on the word "sectateur"