Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
secretion
/si'kri:ʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cất giấu, sự oa trữ
    • the secretion of stolen goods
      sự oa trữ những đồ ăn cắp
  • (sinh vật học) sự tiết, chất tiết
Related search result for "secretion"
Comments and discussion on the word "secretion"