Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
seamless
/'si:mlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có đường nối, liền một mảnh
  • đúc, không có mối hàn (ống kim loại)
Related words
Related search result for "seamless"
Comments and discussion on the word "seamless"