Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sea-legs
/'si:legz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • khả năng đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư
    • to find (get) one's sea-legs
      quen với việc đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư
Related search result for "sea-legs"
Comments and discussion on the word "sea-legs"