Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
sea-legs
/'si:legz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
khả năng đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư
to find (get) one's sea-legs
quen với việc đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư
Related search result for
"sea-legs"
Words pronounced/spelled similarly to
"sea-legs"
:
sea-legs
sexless
Words contain
"sea-legs"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chữ ngũ
chài bài
nhún
cà kheo
ba chân bốn cẳng
co vòi
giản xương
chân vạc
quặp
ông anh
more...
Comments and discussion on the word
"sea-legs"