Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sea-green
/'si:'gri:n/
Jump to user comments
tính từ
  • xanh màu nước biển
danh từ
  • màu xanh nước biển
Related search result for "sea-green"
Comments and discussion on the word "sea-green"