Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sea-boat
/'si:bout/
Jump to user comments
danh từ
  • tàu đi biển; thuyền đi biển
  • thuyền cấp cứu (ở trên tàu biển)
Related search result for "sea-boat"
Comments and discussion on the word "sea-boat"